--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ financial statement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phong trào yêu nước
:
Phong Trào Yêu Nước signifies " Patriotic movements".
+
continuing trespass
:
sự xâm lấn liên tụcdumping his garbage on my land was a case of continuing trespassViệc anh ta vứt rác bừa bãi trên đất của tôi là một sự xâm lấn liên tục
+
consolidated-annuities
:
((viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)
+
echinocactus grusonii
:
xương rồng lớn phía đông miền trung Mexico, có hoa màu vàng hoặc màu vàng nhạt, có gai
+
bright as a new penny
:
(phép ẩn dụ) sáng tươi, sáng ngời